Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "hành vi" 1 hit

Vietnamese hành vi
button1
English Nounsbehavior
Example
Anh ta có hành vi kỳ lạ.
He showed strange behavior.

Search Results for Synonyms "hành vi" 2hit

Vietnamese thành viên đoàn
button1
English Nounsgroup member
Example
Tất cả thành viên đoàn đều có mặt.
All the group members are present.
Vietnamese thành viên
button1
English Nounsmember
Example
Anh ấy là thành viên của câu lạc bộ.
He is a member of the club.

Search Results for Phrases "hành vi" 12hit

bội nhọ lăng mạ là hành vi phạm pháp
Slander is a criminal act
Việt Nam là thành viên của Liên Hợp Quốc.
Vietnam is a member of the United Nations.
danh sách các thành viên tham dự
Participant list
thảo luận với các thành viên trong nhóm
Consult with team members
Ngày quốc khánh Việt Nam là ngày 2 tháng 9
Vietnam National Day is September 2nd
Hành vi đó là bất chính.
That act is illegal.
hành vi ăn cướp
act of theft
Tất cả thành viên đoàn đều có mặt.
All the group members are present.
Hành vi đó là sự vi phạm.
That act is a violation.
Anh ta có hành vi kỳ lạ.
He showed strange behavior.
Sự thành công của đội này là nhờ vào tính kỷ luật cao của tất cả các thành viên.
The success of this team is due to the high discipline of all its members.
Anh ấy là thành viên của câu lạc bộ.
He is a member of the club.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z